Có 2 kết quả:

缺点 khuyết điểm缺點 khuyết điểm

1/2

khuyết điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

khuyết điểm, điểm còn thiếu

Bình luận 0

khuyết điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

khuyết điểm, điểm còn thiếu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ thiếu sót, yếu kém.

Bình luận 0