Có 2 kết quả:
缺点 khuyết điểm • 缺點 khuyết điểm
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyết điểm, điểm còn thiếu
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyết điểm, điểm còn thiếu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ thiếu sót, yếu kém.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng