Có 2 kết quả:
缺点 khuyết điểm • 缺點 khuyết điểm
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyết điểm, điểm còn thiếu
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyết điểm, điểm còn thiếu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ thiếu sót, yếu kém.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0